Sáng ngày 16/9/2025, tại Trường Đại học Y Hà Nội, hội thảo giới thiệu kết quả nghiên cứu STAR-OM đã diễn ra với sự tham dự của đại diện Văn phòng Chính phủ, Sở Y tế Hà Nội, Cục Phòng bệnh Bộ Y tế, Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về ma túy, Đại học Y Dược Hồ Chí Minh, Học viện Cảnh sát nhân dân, CDC Hoa Kỳ, UNODC, CDC Hà Nội, CDC Nghệ An, CDC Điện Biên, CDC Lai Châu, CDC TP Hải Phòng, TYT phường Từ Liêm, TYT phường Hai Bà Trưng, TYT phường Tây Hồ, TYT phường Định Công, TYT xã Vân Đình, TYT phường Láng, TYT Việt Hưng, SCDI, Trung tâm Y tế Quận 10, Trung tâm Y tế Quận 4, Đại học California, Los Angeles và Trung tâm Đào tạo và Nghiên cứu về Lạm dụng chất – HIV. Đây là dịp để các nhà quản lý, chuyên gia và cán bộ y tế cùng thảo luận về những bằng chứng mới trong giảm sử dụng methamphetamine (meth) – một vấn đề đang ngày càng nổi lên trong điều trị methadone tại Việt Nam.
Mở đầu: Tầm quan trọng của nghiên cứu STAR-OM
PGS.TS. Lê Minh Giang nhấn mạnh, đây là nghiên cứu đầu tiên tại Việt Nam triển khai diện rộng can thiệp giảm sử dụng meth ở bệnh nhân điều trị methadone, trong bối cảnh xu hướng sử dụng đồng thời heroin và meth ngày càng phổ biến. STAR-OM đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả của quản lý hành vi tích cực (Contingency Management – CM) và các liệu pháp tâm lý xã hội, giúp giảm sử dụng meth và heroin rõ rệt trong ít nhất 12 tuần đầu. Công cụ ASSIST cũng cho thấy khả năng sàng lọc tương đương xét nghiệm nước tiểu, mở ra hướng áp dụng rộng rãi tại các cơ sở methadone và y tế cơ sở.
Tổng quan nghiên cứu và hiệu quả can thiệp
Trong bài trình bày đầu tiên, PGS.TS. Lê Minh Giang giới thiệu tổng quan nghiên cứu STAR-OM và kết quả nổi bật: tỷ lệ tham gia can thiệp cao, hiệu quả kép giảm sử dụng meth và heroin, và khả năng lồng ghép can thiệp vào hệ thống điều trị methadone hiện có. Ông nhấn mạnh việc mở rộng can thiệp tâm lý xã hội, đặc biệt là CM, là hoàn toàn khả thi tại Việt Nam, đồng thời khuyến nghị sử dụng các công cụ sàng lọc như ASSIST để thay thế xét nghiệm nước tiểu, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả.

Mô hình sử dụng methamphetamine trong điều trị methadone
PGS.TS. Hoàng Thị Hải Vân và TS. Nguyễn Bích Diệp phân tích các mô hình sử dụng meth đa dạng ở bệnh nhân methadone và tác động của chúng tới tuân thủ điều trị. Nghiên cứu chỉ ra rằng lý do sử dụng meth (giải tỏa cảm xúc hay giao tiếp xã hội) và dạng sử dụng (tinh thể hay viên) liên quan chặt chẽ đến nguy cơ bỏ điều trị methadone. Hai diễn giả nhấn mạnh tầm quan trọng của sàng lọc định kỳ, phân loại hành vi và thiết kế các can thiệp cá thể hóa nhằm nâng cao hiệu quả điều trị.


Hiệu quả kinh tế của can thiệp
TS. Nguyễn Lê Tuấn Anh trình bày phân tích kinh tế y tế, cho thấy can thiệp CM kéo dài 12 tuần đạt tỷ lệ đáp ứng cao hơn 6 tuần trong khi chi phí tăng không đáng kể. Tuy nhiên, với những bệnh nhân không đáp ứng CM, việc kết hợp thêm liệu pháp Matrix chỉ mang lại lợi ích khiêm tốn, gợi ý rằng cần lựa chọn và điều chỉnh phác đồ linh hoạt dựa trên mức độ đáp ứng của từng bệnh nhân.
Thuận lợi và thách thức trong triển khai
TS. Nguyễn Thu Trang chia sẻ kinh nghiệm triển khai can thiệp STAR-OM tại các cơ sở methadone. Cả bệnh nhân và cán bộ đều đánh giá can thiệp giúp giảm sử dụng meth, nhưng nhiều thách thức tồn tại: thiếu nhân lực, thu nhập nhân viên y tế thấp và khung pháp lý hiện chưa cho phép cơ sở methadone can thiệp trực tiếp với methamphetamine. Những rào cản này đòi hỏi sự hỗ trợ về chính sách và điều chỉnh chức năng nhiệm vụ để đảm bảo bền vững khi nhân rộng mô hình.

Phiên thảo luận do PGS.TS. Lê Minh Giang, GS. Steve Shoptaw và GS. Li Li điều hành đã khẳng định:
- Cơ sở methadone có đủ năng lực triển khai các can thiệp tâm lý – xã hội nếu được đào tạo và giám sát.
- Cần kết hợp nhiều biện pháp (CM, Matrix, thuốc điều trị trong tương lai) để đạt hiệu quả toàn diện.
- Việt Nam cần mô hình phù hợp với nguồn lực và khung pháp luật, vừa đảm bảo điều trị, vừa không trái quy định quản lý ma túy.
Đại diện các cơ sở MMT và cơ quan quản lý cũng chia sẻ những tác động của thay đổi luật phòng, chống ma túy, lo ngại về giảm số bệnh nhân và khó khăn về kinh phí. Các ý kiến đều thống nhất về nhu cầu tài liệu đào tạo chuẩn, có thể áp dụng không chỉ cho cán bộ y tế mà cả lực lượng cộng đồng và công an, nhằm mở rộng can thiệp đến cấp cơ sở.
Hội thảo kết thúc với cam kết tiếp tục phát triển tài liệu đào tạo và nghiên cứu mở rộng mô hình can thiệp STAR-OM. Bằng chứng từ nghiên cứu đã khẳng định: giảm sử dụng methamphetamine hoàn toàn khả thi trong hệ thống điều trị methadone của Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng điều trị, giảm gánh nặng ma túy tổng hợp và bảo vệ sức khỏe cộng đồng trong bối cảnh dịch tễ đang thay đổi nhanh chóng.
Bài viết liên quan: